Có 3 kết quả:
看清 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ • 看輕 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ • 看轻 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to see clearly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to scorn
(3) to take sth lightly
(2) to scorn
(3) to take sth lightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to scorn
(3) to take sth lightly
(2) to scorn
(3) to take sth lightly
Bình luận 0